Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khẩn cấp

Mục lục

n

ひじょう - [非常]
とっきゅう - [特急]
せっぱく - [切迫]
せつじつ - [切実]
しきゅう - [至急]
さっきゅう - [早急] - [TẢO CẤP]
きんきゅう - [緊急]
tình huống không khẩn cấp lắm: 緊急(事態)ではない状況
thuốc ngừa thai khẩn cấp: 緊急(時の)避妊薬
tin đó là việc quan trọng và khẩn cấp: ~が重要かつ緊急であることを確信する
cần phải cấp bách (khẩn cấp) làm gì: 緊急に~する必要がある
ききゅう - [危急]
vấn đề khẩn cấp: 危急の問題
giúp ai đó thoát khỏi tình trạng khẩn cấp: (人)の危急を救う
vận hành (máy móc) khẩn cấp: 危急運転
かきゅう - [火急] - [HỎA CẤP]
vấn đề khẩn cấp: 火急の課題
trong trường hợp khẩn cấp: 火急の場合には

Xem thêm các từ khác

  • Sự khẩn cầu

    こんがん - [懇願]
  • Sự khẩn khoản

    きょうさ - [教唆]
  • Sự khẩn trương

    きんぱく - [緊迫], khẩn trương lưu thông tiền tệ: 金融緊迫
  • Sự khắc

    ハック
  • Sự khắc bằng axit

    エッチング, bản hướng dẫn khắc axit: エッチング・インジケータ (etching indicator), kính khắc axit: エッチング・ガラス,...
  • Sự khắc bằng ánh sáng

    フォトエッチング
  • Sự khắc ghi

    めいき - [銘記]
  • Sự khắc hóa học

    かがくてきエッチ - [化学的エッチ]
  • Sự khắc kỷ

    こっき - [克己], người theo chủ nghĩa khắc kỷ: 克己主義者
  • Sự khắc lên gỗ

    きぼり - [木彫り], thợ điêu khắc: 木彫り師, tường gỗ khắc: 木彫りの像, ghế gỗ khắc: 木彫りのいす
  • Sự khắc nghiệt

    せつじつ - [切実], からくち - [辛口]
  • Sự khắc phục

    ちょうこく - [超克] - [siÊu khẮc], こくふく - [克服], chính phủ đã khắc phục tình hình lạm phát: 政府はインフレを克服した.,...
  • Sự khắc phục được vấn đề Y2K

    にせんねんもんだいたいさくすみ - [2000年問題対策済み], chi phí cho việc khắc phục sự cố y2k: 2000年問題対策済みに関連費用
  • Sự khắc và nặn.

    ちょうそ - [彫塑]
  • Sự khắc ăn mòn

    エッチング, explanation : ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。,...
  • Sự khắt khe

    シビア, こうでい - [拘泥], げんかく - [厳格], けんあく - [険悪], sự khắt khe của lễ nghi: 儀礼上の厳格さ
  • Sự khẳng khái

    こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi]
  • Sự khẳng định

    ポジティブ, こうてい - [肯定], げんめい - [言明], かくにん - [確認], かくげん - [確言] - [xÁc ngÔn], hãy viết lại câu...
  • Sự khỏa thân

    ヌード, せきらら - [赤裸裸]
  • Sự khỏa thân trước mọi người

    ストリップ, buổi biểu diễn khỏa thân: ~ ショー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top