Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khắc và nặn.

exp

ちょうそ - [彫塑]

Xem thêm các từ khác

  • Sự khắc ăn mòn

    エッチング, explanation : ステンレスや銅板で主に装飾用に絵柄や模様を浮き彫りさせたような化粧板があるが、これはあらかじめシルク印刷した図柄を強酸により腐食させ、その腐食の強弱で絵柄の凹凸をつけているものでこの方法をエッチングという。最近はエレベーターの扉などによくみかけられる。,...
  • Sự khắt khe

    シビア, こうでい - [拘泥], げんかく - [厳格], けんあく - [険悪], sự khắt khe của lễ nghi: 儀礼上の厳格さ
  • Sự khẳng khái

    こうがい - [慷慨] - [khẢng khÁi]
  • Sự khẳng định

    ポジティブ, こうてい - [肯定], げんめい - [言明], かくにん - [確認], かくげん - [確言] - [xÁc ngÔn], hãy viết lại câu...
  • Sự khỏa thân

    ヌード, せきらら - [赤裸裸]
  • Sự khỏa thân trước mọi người

    ストリップ, buổi biểu diễn khỏa thân: ~ ショー
  • Sự khỏe mạnh (thân thể)

    がんじょう - [頑丈], tạng người có vẻ khỏe mạnh: 頑丈そうな体格の
  • Sự khỏe ra

    リフレッシュ
  • Sự khờ dại

    ていのう - [低能]
  • Sự khủng bố

    はくがい - [迫害], テロ
  • Sự khủng hoảng

    クライシス, khủng hoảng giấy: ペーパー・クライシス, khủng hoảng đồng nhất: アイデンティティ・クライシス
  • Sự khứ hồi

    おうふく - [往復], cho 2 vé khứ hồi đến nagasaki.: 長崎までの往復切符を2枚ください。
  • Sự khử

    かんげん - [還元], category : 化学
  • Sự khử cặn

    デスケーリング
  • Sự khử cực

    デポーラリゼーション
  • Sự khử lẫn nhau

    そうさい - [相殺] - [tƯƠng sÁt]
  • Sự khử từ tính

    デマグネタイゼーション
  • Sự khử áp

    デコンプ, デコンプレッション
  • Sự khởi hành

    しゅっぱつ - [出発], テーキオフ, デパーチャ
  • Sự khởi hành bằng thuyền

    しゅっぱん - [出帆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top