Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khổ não

n

くのう - [苦悩]
nỗi khổ tâm (khổ não) kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩

Xem thêm các từ khác

  • Sự khổ sở

    うきめ - [憂き目]
  • Sự khổ sở vì bệnh tật

    びょうく - [病苦], khổ sở vì bệnh tật: 病苦に悩まされる
  • Sự khổ tâm

    くのう - [苦悩], nỗi khổ tâm kìm nén trong lòng ai: (人)の心の中に隠された苦悩, nỗi khổ tâm gây ra bởi nhiều sự...
  • Sự khổ đau

    なやみ - [悩み], đấy là nguồn gốc của sự khổ đau: それが悩みの種だ
  • Sự khổ ải

    にんく - [忍苦], cuộc sống khổ ải: 忍苦の生活
  • Sự khổng lồ

    じんだい - [甚大], きょだい - [巨大], きょかん - [巨漢], con sóng khổng lồ đã đánh dạt vào bờ biển: 巨大な波が浜に打ち上げた,...
  • Sự khớp khóa

    キーしょうごう - [キー照合]
  • Sự khớp nhau

    すりあわせ
  • Sự khớp âm thanh và hình ảnh của bộ phim

    シンクロナイズ, シンクロ
  • Sự kinh doanh

    えいぎょう - [営業]
  • Sự kinh doanh hàng ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh đồ ăn trộm

    とうひんこばい - [盗品故買] - [ĐẠo phẨm cỐ mÃi]
  • Sự kinh doanh độc lập

    じえいぎょう - [自営業], người kinh doanh độc lập theo hình thức quay vòng vốn hàng ngày: 日々の資金繰りに追われる自営業者,...
  • Sự kinh dị

    ホラー, phim kinh dị: ~ 映画
  • Sự kinh hoàng

    パニック, きょうこう - [恐慌]
  • Sự kinh khủng

    きょうらん - [狂乱], vật giá leo thang kinh khủng: 狂乱物価
  • Sự kinh ngạc

    ぎょっと, きょうたん - [驚嘆], thành tựu đáng kinh ngạc: 驚嘆すべき偉業, kinh ngạc trước sự hiểu biết rộng rãi của...
  • Sự kinh qua

    けいか - [経過]
  • Sự kinh sợ

    フェア, けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,...
  • Sự kinh tởm

    しゅうあく - [醜悪], けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top