Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khuyên bảo

n

こもん - [顧問]
かんゆう - [勧誘]

Xem thêm các từ khác

  • Sự khuyên can

    かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Sự khuyên răn

    けいこく - [警告]
  • Sự khuyếch trương

    ぞうだい - [増大], かくちょう - [拡張]
  • Sự khuyếch tán

    かくさん - [拡散]
  • Sự khuyếch tán hóa học

    かがくかくさん - [化学拡散]
  • Sự khuyếch tán nhiệt

    ねつかくさん - [熱拡散] - [nhiỆt khuẾch tÁn], phương trình tỏa nhiệt: 熱拡散方程式, sự khuếch tán nhiệt ra xung quanh:...
  • Sự khuyến cáo

    けいこく - [警告], かんこく - [勧告], khuyến cáo gian lận: いんちきの勧告, khuyến cáo lố lăng: ばかげた勧告, khuyến...
  • Sự khuyến dụ

    かんゆう - [勧誘], khuyến dụ ai tham gia vào tập thể: 団体への勧誘
  • Sự khuyến khích

    ゆういん - [誘因], とくれい - [督励], しんこう - [振興], げきれい - [激励], かんしょう - [勧奨], インセンティブ,...
  • Sự khuyến mại

    おまけ - [お負け], hàng này có kèm theo hàng khuyến mại.: この商品に~が付く。
  • Sự khuất núi

    ちょうせい - [長逝] - [trƯỜng thỆ]
  • Sự khuấy trộn

    ミキスチュア
  • Sự khuấy đục

    こんだく - [混濁]
  • Sự khuếch đại

    ぞうふく - [増幅]
  • Sự khà khịa

    けんか - [喧嘩]
  • Sự khác biệt

    さ - [差], くいちがい - [食い違い], かくべつ - [格別], かくさ - [格差], いしつ - [異質], ディファレンス, デフ, thắng...
  • Sự khác biệt hoá

    さべつか - [差別化], explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。,...
  • Sự khác biệt rõ rệt

    うんでいのさ - [雲泥の差], nghe và nhìn là cả một sự khác biệt rõ rệt.: 聞くと見るとでは雲泥の差だった。, mặc...
  • Sự khác nhau hữu ý

    ゆういさ - [有意差], category : マーケティング
  • Sự khác nhau lớn

    けいてい - [逕庭] - [* ĐÌnh], có sự khác nhau lớn: 逕庭がある
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top