Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kiểm kê

n

たなおろし - [棚卸し]
Đóng cửa hàng để kiểm kê: 棚卸しのため閉店
Tài sản kiểm kê.: 棚卸し資産

Xem thêm các từ khác

  • Sự kiểm nhận

    さしゅう - [査収] - [tra thu], けんにん - [検認] - [kiỂm nhẬn], sự kiểm nhận (kiểm chứng) thiết kế: 設計の検認
  • Sự kiểm phiếu

    かいひょう - [開票], kết quả kiểm phiếu sẽ được phát trên đài và tivi vào 7 giờ tối nay.: 開票の結果は今晩7時にラジオとテレビで放送されます。
  • Sự kiểm soát

    コントロール
  • Sự kiểm soát PD

    ぴーでぃーせいぎょ - [PD制御]
  • Sự kiểm soát lỗi

    エラーけんしゅつ - [エラー検出]
  • Sự kiểm soát độ dốc

    スロープコントロール, category : 溶接, explanation : 上昇制御。大容量電流をいきなり流さず、徐々に溶接電流を増していく溶接電流制御法のこと。
  • Sự kiểm sát

    けんさつ - [検察], báo cáo giả mạo về ~ và trình lên viện kiểm sát: ~に関し検察へ虚偽報告をする
  • Sự kiểm toán

    かいけいかんさ - [会計監査] - [hỘi kẾ giÁm tra], công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách: その会社は連邦会計監査を受けている,...
  • Sự kiểm tra

    モニタリング, てんけん - [点検], テスト, チェック, しんさ - [審査], けんさ - [検査], tự tiến hành kiểm tra, bảo dưỡng:...
  • Sự kiểm tra bất chợt

    ふいしけん - [不意試験] - [bẤt Ý thÍ nghiỆm]
  • Sự kiểm tra chéo

    クロス, chương trình kiểm tra chéo: クロス・プログラム
  • Sự kiểm tra chất đồng vị

    アイソトープけんさ - [アイソトープ検査], luật kiểm tra chất đồng vị: アイソトープ検査, kiểm tra xem có sự tồn...
  • Sự kiểm tra cơ cấu

    きこうけんさ - [機構検査]
  • Sự kiểm tra khi xuất hàng

    しゅっかけんさ - [出荷検査]
  • Sự kiểm tra không phá hỏng

    ひはかいけんさ - [非破壊検査], explanation : 調査対象物を破壊せずに検査する方法。 設備を稼動させたまま、または、一部の限定した部分を停止するだけで、検査対象物に傷をつけずに外部から欠陥(劣化状況)を調べる。,...
  • Sự kiểm tra lại mình

    はんせい - [反省]
  • Sự kiểm tra mặt nghiêng

    スキューチェック
  • Sự kiểm tra một chiều

    かたがわけんてい - [片側検定]
  • Sự kiểm tra nước bọt

    けんたん - [検痰] - [kiỂm ĐÀm]
  • Sự kiểm tra nước tiểu

    にょうけんさ - [尿検査] - [niỆu kiỂm tra]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top