Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự làm loãng

Mục lục

n

きしゃく - [希釈]
làm loãng nhiệt độ: 温度希釈
bị làm loãng (pha loãng) bằng nước: 水で希釈された
làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học: 化学薬品を希釈する

Kỹ thuật

ダイリューション

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top