Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự làm mềm

Kỹ thuật

ソフニング

Xem thêm các từ khác

  • Sự làm mềm đi

    なんか - [軟化]
  • Sự làm mờ

    ぼかし, category : 塗装, explanation : スポット補修で、境目を目立たなくするために、補修部から旧塗膜にかけて薄く塗り広げること。仮に完璧に調色したとしても、塗装の境目がくっきり出ていれば上手な補修とは言えない。逆に調色はそこそこでも、うまくぼかしがしてあると、補修部はほとんど目立たなくなる。/// ぼかしはなるべく狭い範囲で行なうのが上策。部位によってはプレスラインや水平面垂直面の切り替えなど、色が違って見えても自然な場所を利用することもできる。///ぼかし作業は、スプレーガンで円を描くように徐々に塗装面からの距離を離し、塗膜が自然に薄くなるよ,...
  • Sự làm mối

    みあい - [見合い], ばいしゃく - [媒酌]
  • Sự làm một cách máy móc

    オートマチック
  • Sự làm ngơ coi không quen

    しらんかお - [知らん顔]
  • Sự làm ngơ coi như không biết

    しらんかお - [知らん顔]
  • Sự làm nhiễu loạn

    ディスターバンス
  • Sự làm nhà

    かさく - [家作] - [gia tÁc]
  • Sự làm nhám

    しぼり - [絞り]
  • Sự làm nhạt

    きしゃく - [希釈], ソフニング
  • Sự làm nhẵn

    しあげ - [仕上げ]
  • Sự làm nóng trước

    プレヒーチング, プレヒート
  • Sự làm nổi

    エンボシング
  • Sự làm nổi bật

    アピール
  • Sự làm nổi hạt

    シーディング
  • Sự làm phiền

    めいわく - [迷惑], xin lỗi làm phiền bạn nhưng...: 御迷惑とは存じますが...
  • Sự làm phình ra

    バルジング
  • Sự làm quen

    けじめ, explanation : けじめとは、ものごとを区分して対応できることをいう。ほめると叱る、上司、先輩と仲間、賞と罰、公と私(プライベート)、秘密を守るべきこととオープンにしてもよいこと、というように区別がしっかりできて、正確に対応できることをいう。,...
  • Sự làm quá nguội

    アンダクーリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top