Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự làm tròn (thành số chẵn chục, chẵn trăm)

n, exp

くらいどり - [位取り]
có thể nhầm việc làm tròn số: 位取りを間違える
cơ số làm tròn: 位取り基数
phương pháp làm tròn số: 位取り表現法

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top