- Từ điển Việt - Nhật
Sự lược bỏ
n
りゃく - [略]
- Sơ lược về hệ thống.: システム概略
しょうりゃく - [省略]
- lược bỏ phần dưới đây: 以下~
Các từ tiếp theo
-
Sự lược bỏ phần đầu
ぜんりゃく - [前略] -
Sự lược bớt
しょうりゃく - [省略] -
Sự lược dịch
しょうやく - [抄訳] -
Sự lượm lặt
しゅざい - [取材] -
Sự lượn góc
コーナリング -
Sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng)
コーナリング, lực lượn góc: コーナリング・パワー, đèn lượn góc: コーナリング・ランプ, xe này lượn góc tốt:... -
Sự lượn sóng
うねり, sóng cồn lên dữ dội: 波の~がひどい。 -
Sự lượn tròn
ラウンディング -
Sự lượn vòng số tám thẳng
ストレートエート -
Sự lượn xoáy
スピン
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Công Ty Điện Lạnh Thanh Hải Châu vừa hoàn thành xong công trình Thi công lắp đặt máy lạnh âm trần của hãng Midea MCD1-50CRN8 5.5HP Tại cho công ty HERCULES (Việt Nam) tại Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương. Quý khách hãy cùng xem qua những hình ảnh thực tế được ghi lại từ công trình bên dưới đây nhé !♦ Trước tiên có một vài thông tin xin được gửi đến quý khách:- Máy lạnh âm trần Midea MCD1-50CRN8 5.5HP sử dụng chất làm lạnh gas R32, 1 chiều lạnh. Sản phẩm mới ra mắt thị trường 2022... Xem thêm.
-
Máy lạnh multi Mitsubishi Heavy là hệ thống điều hòa đa kết nối sử dụng 1 dàn nóng kết hợp nhiều dàn lạnh thiết kế giống hay khác nhau. Thiết kế đa dạng, chức năng điều khiển linh hoạt, hiện đại và sử dụng đơn giản, thích hợp lắp ở những phòng có diện tích nhỏ, như các căn họ chung cư không có chỗ để cục nóng, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi gia đình.✤ Ưu - nhược điểm máy lạnh multi Mitsubishi Heavy• Ưu điểm :- Tiết kiệm không gian tối đa : hiện nay, các căn hộ thường có kiến trúc... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!