- Từ điển Việt - Nhật
Sự lưu động thị trường
Kinh tế
しじょうりゅうどう - [市場流動]
- Category: 財政
Các từ tiếp theo
-
Sự lười biếng
ほねおしみ - [骨惜しみ], ぶしょう - [無精], ぶしょう - [不精], だみん - [惰眠], だき - [惰気], たいだ - [怠惰], ぐうたら,... -
Sự lười nhác
ほねおしみ - [骨惜しみ], だみん - [惰眠], だき - [惰気], sống lười biếng.: 惰眠をむさぼる -
Sự lưỡng lự
ゆうじゅうふだん - [優柔不断], うじうじ, ヘジテーション -
Sự lược bỏ
りゃく - [略], しょうりゃく - [省略], sơ lược về hệ thống.: システム概略, lược bỏ phần dưới đây: 以下~ -
Sự lược bỏ phần đầu
ぜんりゃく - [前略] -
Sự lược bớt
しょうりゃく - [省略] -
Sự lược dịch
しょうやく - [抄訳] -
Sự lượm lặt
しゅざい - [取材] -
Sự lượn góc
コーナリング -
Sự lượn góc (đua ôtô, trượt băng)
コーナリング, lực lượn góc: コーナリング・パワー, đèn lượn góc: コーナリング・ランプ, xe này lượn góc tốt:...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemAn Office
233 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Universe
149 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMap of the World
630 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.