Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lắp đặt

Mục lục

n

とりつけこうじ - [取り付け工事] - [THỦ PHÓ CÔNG SỰ]
sự lắp kính: ガラスの取り付け工事
lắp kính cho cửa sổ: 窓ガラスの取り付け工事
かせつ - [架設]
lắp đặt điện thoại: 電話の架設
phí lắp đặt điện thoại: 電話架設料金
mức độ chính xác khi lắp đặt: 架設精度
thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備

Kỹ thuật

インプリメンテーション
すえつけ - [据え付け]
すえつけ - [据付]
マウンチング

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top