Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lệch

Mục lục

n

へんさ - [偏差]
Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn: 標準偏差 〔統計〕
Giá trị sai lệch.: 偏差値

Kỹ thuật

ずれ
デビエーション
デフレクション
バイアス

Xem thêm các từ khác

  • Sự lệch chuẩn

    ひょうじゅんへんさ - [標準偏差] - [tiÊu chuẨn thiÊn sai]
  • Sự lệch hàng

    ディスアライメント, ミスアライメント
  • Sự lệch lạc

    とうさく - [倒錯], アンバランス
  • Sự lệch tâm

    しんちがい - [心違い], へんしん - [偏心]
  • Sự lễ bái

    れいはい - [礼拝] - [lỄ bÁi]
  • Sự lễ chùa

    おまいり - [お参り], Đi lễ chùa ngày đầu năm mới: 元日の朝~に行く。, Đi lễ chùa: ~する
  • Sự lịch sự

    ひょうけい - [表敬] - [biỂu kÍnh], ひとがら - [人柄], ねんごろ - [懇ろ], ていねい - [丁寧], こうしょう - [高尚], がしゅ...
  • Sự lịch thiệp

    じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], tính lịch thiệp có từ khi sinh: 持って生まれた上品さ
  • Sự lớn

    ビッグ
  • Sự lớn lao

    ゆうだい - [雄大]
  • Sự lớn lên

    そだち - [育ち], せいいく - [生育], lớn nhanh không bút nào tả xiết: 育ちが良すぎて文句も言えない
  • Sự lớn tiếng

    おおごえ - [大声]
  • Sự lớn tuổi hơn

    ねんちょう - [年長], câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học...
  • Sự lộ diện

    かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt]
  • Sự lộ ra

    ろしゅつ - [露出], てきはつ - [摘発], bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt: コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる,...
  • Sự lộ vỉa

    クロッピング
  • Sự lộn ngược

    うらがえし - [裏返し]
  • Sự lộn tung

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Sự lộn vòng

    ロール
  • Sự lộn xộn

    わいざつ - [猥雑] - [Ổi tẠp], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], ふんきゅう - [紛糾], びんらん...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top