Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lỗi lạc

n

こうさい - [光彩]
Tô điểm thêm sự tài giỏi (sự lỗi lạc, sự tài hoa) vào tên tuổi của ai.: 名前に光彩を添える

Xem thêm các từ khác

  • Sự lỗi thời

    きせつはずれ - [季節外れ], アウトオブファッション
  • Sự lố bịch

    こっけい - [滑稽]
  • Sự lồi lõm

    でこぼこ - [凸凹], おうとつ - [凹凸], chuyển mặt lồi lõm lên trên.: 凹凸のある方を上にしてください。
  • Sự lồng lên

    ぼうだち - [棒立ち], chồm lên: 棒立ちになる
  • Sự lồng vào

    そうにゅう - [挿入], さしいれ - [差し入れ] - [sai nhẬp], ở đây có thể lồng hình ảnh minh họa vào được không?: ここにイラストを挿入することは可能ですか.
  • Sự lệ thuộc

    れいぞく - [隷属], れいじゅう - [隷従]
  • Sự lệch

    へんさ - [偏差], ずれ, デビエーション, デフレクション, バイアス, Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn: 標準偏差...
  • Sự lệch chuẩn

    ひょうじゅんへんさ - [標準偏差] - [tiÊu chuẨn thiÊn sai]
  • Sự lệch hàng

    ディスアライメント, ミスアライメント
  • Sự lệch lạc

    とうさく - [倒錯], アンバランス
  • Sự lệch tâm

    しんちがい - [心違い], へんしん - [偏心]
  • Sự lễ bái

    れいはい - [礼拝] - [lỄ bÁi]
  • Sự lễ chùa

    おまいり - [お参り], Đi lễ chùa ngày đầu năm mới: 元日の朝~に行く。, Đi lễ chùa: ~する
  • Sự lịch sự

    ひょうけい - [表敬] - [biỂu kÍnh], ひとがら - [人柄], ねんごろ - [懇ろ], ていねい - [丁寧], こうしょう - [高尚], がしゅ...
  • Sự lịch thiệp

    じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], tính lịch thiệp có từ khi sinh: 持って生まれた上品さ
  • Sự lớn

    ビッグ
  • Sự lớn lao

    ゆうだい - [雄大]
  • Sự lớn lên

    そだち - [育ち], せいいく - [生育], lớn nhanh không bút nào tả xiết: 育ちが良すぎて文句も言えない
  • Sự lớn tiếng

    おおごえ - [大声]
  • Sự lớn tuổi hơn

    ねんちょう - [年長], câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top