Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lờ dờ

n

だき - [惰気]

Xem thêm các từ khác

  • Sự lờ đi

    もくさつ - [黙殺]
  • Sự lỡ bước

    しっきゃく - [失脚]
  • Sự lợi dụng

    りよう - [利用], tận dụng tối đa (cái gì ): ~を最大限にかつよう[利用]する, anh ta có thể sử dụng những quyển...
  • Sự lợi hại

    りがい - [利害]
  • Sự lợp lá

    くさぶき - [草葺き] - [thẢo tẬp], nhà lợp lá: 草葺きの家, mái nhà lợp lá: 草葺き屋根
  • Sự lừa bịp

    いんちき, hành nghề lang băm chuyên lừa bịp: いんちき療法をする
  • Sự lừa dối

    いんちき, インチキ
  • Sự lừa gạt

    さしゅ - [詐取]
  • Sự lừa đảo

    さじゅつ - [詐術] - [trÁ thuẬt], さぎ - [詐欺], いんちき, Ông ta bị tố cáo lừa đảo tiền bảo hiểm.: 彼は保険金詐欺で訴えられた。,...
  • Sự lựa chọn

    つぶより - [粒選り] - [lẠp tuyỂn], せんてい - [選定], せんたく - [選択], セレクション, さいたく - [採択], オプション,...
  • Sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người (cùng bầu chọn)

    ごせん - [互選], cùng bầu chọn: 互選する, thành viên của hội đồng cùng bầu chọn: 委員会のメンバーが互選する
  • Sự lựa chọn một trong hai

    たくいつ - [択一], chọn một trong hai người: 二者択一
  • Sự lựa chọn nhãn hiệu

    めいがらせんたく - [銘柄選択], category : マーケティング
  • Sự lựa chọn theo đặc trưng

    とくちょうちゅうしゅつ - [特徴抽出] - [ĐẶc trƯng trỪu xuẤt], lọc đặc trưng hình học: 幾何学的特徴抽出, thuật...
  • Sự lựa chọn đặc biệt

    とくせん - [特選] - [ĐẶc tuyỂn], とくせん - [特撰] - [ĐẶc soẠn]
  • Sự lở đất

    やまくずれ - [山崩れ], どしゃくずれ - [土砂崩れ], じすべり - [地滑り] - [ĐỊa hoẠt], cơn mưa xối xả đã làm lở đất:...
  • Sự lỗ lãi

    そんとく - [損得]
  • Sự lỗ lớn

    おおぞん - [大損], từ khi mua bán cổ phiếu bị thua lỗ (một khoản) lớn, jonh trở thành người hay cáu gắt: 株で大損して以来、ジョンは本当に愚痴っぽくなってしまった,...
  • Sự lỗ mãng

    そあく - [粗悪], nhận thấy sự kém chất lượng của hàng được gửi đến.: 送付された品物の粗悪さが分かる
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top