Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự liếc mắt

n

よこめ - [横目]
liếc mắt nhìn: ~で見る

Xem thêm các từ khác

  • Sự liền kề

    りんせつ - [隣接], となりあわせ - [隣り合わせ]
  • Sự liền một mảnh

    シームレス
  • Sự liền tiếp

    れんぞく - [連続]
  • Sự liều lĩnh

    めちゃめちゃ - [目茶目茶], だいたん - [大胆], きかんき - [きかん気] - [khÍ], ひっし - [必至], rất táo bạo (liều lĩnh):...
  • Sự liều mạng

    いのちがけ - [命懸け]
  • Sự liều mạng vì tuyệt vọng

    やけ - [自棄], không được liều mạng vì tuyệt vọng như vậy: そうやけになっちゃいけないよ., làm thế chỉ là liều...
  • Sự liệt kê

    れっきょ - [列挙], られつ - [羅列], まいきょ - [枚挙], tại nhật bản, từ thời nhật hoàng số năm đã được liệt kê...
  • Sự lo lắng

    ゆうりょ - [憂慮], ふかい - [不快], ハラハラ, のうらん - [悩乱] - [nÃo loẠn], しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い],...
  • Sự lo sợ

    スリリング
  • Sự lo xa

    ちりょ - [智慮] - [trÍ lỰ]
  • Sự lo âu

    しんぱい - [心配], こころづかい - [心遣い], きく - [危懼] - [nguy cỤ], きく - [危惧] - [nguy cỤ], lo âu về việc làm: 仕事上の危懼,...
  • Sự lo âu vô cớ

    きゆう - [杞憂] - [khỞi Ưu]
  • Sự loan truyền

    ほうそう - [放送]
  • Sự loang màu

    ブリード
  • Sự logic

    ろんり - [論理], thực sự là một logic rất có cơ sở: とてもしっかりた論理
  • Sự long trọng

    おおげさ - [大げさ]
  • Sự loáng thoáng

    ちらちら, cũng nghe loáng thoáng tin đồn.: 噂も~聞いている。
  • Sự loè loẹt

    けばけば
  • Sự loại bỏ

    はいじょ - [排除], とりけし - [取り消し], てっぱい - [撤廃], おことわり - [お断わり], sự loại bỏ hoàn toàn tập quán...
  • Sự loại bỏ chất nhờn kiểu điện giải

    でんかいだっし - [電解脱脂]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top