- Từ điển Việt - Nhật
Sự mất màu
Kỹ thuật
だっしょく - [脱色]
Xem thêm các từ khác
-
Sự mất mát
ロス, そんしつ - [損失] -
Sự mất mùa
ふさく - [不作], きょうさく - [凶作], mất mùa khoai tây: ジャガイモの凶作, bị một đợt mất mùa nặng nề nhất trong... -
Sự mất nhuệ khí
げっそり, らくたん - [落胆] -
Sự mất quyền cổ đông
しっけん - [失権], category : 株式, explanation : 株主としての権利を放棄すること。 -
Sự mất sắt
アイアンロス, explanation : (電気で)鉄損。ヒステリシス損失と、うず電流損失を合わせたもので、鉄心発熱の原因となる。 -
Sự mất thế thuận lợi
はいそ - [敗訴], xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên.: 第一次訴訟では敗訴が確定している, mất... -
Sự mất tinh thần
きょうふ - [恐怖], mất tinh thần ghê gớm: とてつもない恐怖 -
Sự mất tích
ゆくえふめい - [行方不明] -
Sự mất tư cách
しっかく - [失格] -
Sự mất tế bào
セルそんしつ - [セル損失], セルロス -
Sự mất vệ sinh
ひえいせい - [非衛生] - [phi vỆ sinh] -
Sự mất ô
セルそんしつ - [セル損失], セルロス -
Sự mất đi
しょうめつ - [消滅], mất quyền lực: 権利の~ -
Sự mất điện
ていでん - [停電] -
Sự mẫn cảm
びんかん - [敏感] -
Sự mẫn tiệp
クイック, きびん - [機敏], びんしょう - [敏捷] - [mẪn tiỆp] -
Sự mập mạp
ひだい - [肥大], にくづきのよい - [肉付きのよい] -
Sự mập mờ
うやむや - [有耶無耶], あいまい - [曖昧] -
Sự mật thiết
みっせつ - [密接], きんみつ - [緊密], tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu: 緊密かつ永続的な関係をさらに強化する,... -
Sự mắc
コネクション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.