- Từ điển Việt - Nhật
Sự mệt mỏi
Mục lục |
n
ひろう - [疲労]
つかれ - [疲れ]
- sự mệt mỏi của chuyến du lịch: 旅の疲れ
たいくつ - [退屈]
こんぱい - [困憊] - [KHỐN BẠI]
けんたい - [倦怠]
- Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được: たまらない倦怠感
- Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
ぐたぐた
くたくた
- mệt mỏi do căng thẳng: ストレスでくたくたである
- tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
- chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi: 完全にくたくたで寝入ってしまう
- mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
- làm việc cho đến lúc mệt mỏi: くたくたになるまで働く
あき - [飽き]
Xem thêm các từ khác
-
Sự mệt mỏi cực độ
ひへい - [疲弊] -
Sự mệt mỏi quá sức
かろう - [過労], mệt mỏi quá sức nên không để ý : 過労によって適切な注意を怠ること -
Sự mệt mỏi rã rời
ぐったり, ngồi trên ghế mệt mỏi rã rời: ぐったりいすに座る, làm cho ai mệt mỏi rã rời: (人)をぐったりさせる,... -
Sự mệt nhoc
ひろう - [疲労] -
Sự mổ bụng moi ruột
せっぷく - [切腹], tự tử theo hình thức mổ bụng: 切腹する -
Sự mổ bụng tự sát
せっぷく - [切腹], tự tử theo hình thức mổ bụng: 切腹する -
Sự mổ xẻ động vật sống
せいたいかいぼう - [生体解剖] -
Sự mỉa mai
アイロニー, phá vỡ quan điểm giá trị bằng cách nói mỉa mai: アイロニーを通して価値観を切り崩す, Đứng trên lập... -
Sự mỉm cười
ふくみわらい - [含み笑い] - [hÀm tiẾu], びしょう - [微笑] -
Sự mịn màng
スムーズ -
Sự mới học
にゅうもん - [入門] -
Sự mới kết hôn
しんこん - [新婚] -
Sự mới lạ
しんき - [新規] -
Sự mới mẻ
ヌーベル, ニュー, ナウ, しんき - [新規] -
Sự mới sản xuất
しんさく - [新作] - [tÂn tÁc] -
Sự mộc mạc
やしゅ - [野趣], そぼく - [素朴], じみ - [地味] - [ĐỊa vỊ] -
Sự mộng tưởng
むそう - [夢想] -
Sự mộng ảo
むげん - [夢幻] - [mỘng Ảo] -
Sự nan giải
なんかい - [難解] -
Sự ngang bằng
たいとう - [対等], ごぶ - [五分], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.