Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mệt mỏi

Mục lục

n

ひろう - [疲労]
つかれ - [疲れ]
sự mệt mỏi của chuyến du lịch: 旅の疲れ
たいくつ - [退屈]
こんぱい - [困憊] - [KHỐN BẠI]
けんたい - [倦怠]
Cảm thấy mệt mỏi không thể chịu đựng được: たまらない倦怠感
Tiếp tục bầu không khí chán chường mệt mỏi.: しばし倦怠の雰囲気が続いた
ぐたぐた
くたくた
mệt mỏi do căng thẳng: ストレスでくたくたである
tôi mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc: 長時間労働の後はくたくたです
chìm vào giấc ngủ do mệt mỏi: 完全にくたくたで寝入ってしまう
mệt mỏi cả về thể chất lẫn tinh thần: 精神的にも肉体的にもくたくただ
làm việc cho đến lúc mệt mỏi: くたくたになるまで働く
あき - [飽き]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top