Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nói đến

n

げんきゅう - [言及]
nhắc đến (đề cập đến, nói đến) trong bài nói: スピーチの中での言及
nói đến (đề cập đến) cái gì đó không được phổ biến: 嫌われている~についての言及
xem xét sự gia tăng về con số được nhắc đến (đề cập tới, nói đến): 言及された数字の増加を考える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top