Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nói xen vào

n, exp

くちだし - [口出し]
nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi: 余計な口出し
nói chen ngang (nói cắt ngang, nói xen vào) của người không liên quan: 無関係の人の口出し
đang nói xen vào vào công việc của ai: (人)の仕事に口出ししているところである

Xem thêm các từ khác

  • Sự nói xấu

    わるくち - [悪口] - [Ác khẨu], わるくち - [悪口] - [Ác khẨu], かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], あっこう - [悪口] - [Ác...
  • Sự nói xấu sau lưng

    かげぐち - [陰口] - [Âm khẨu], lời nói sau lưng đầy ác ý: 悪意に満ちた陰口, nói xấu sau lưng làm tổn thương đến ai...
  • Sự nói đùa

    ジョーク, しゃれ - [洒落] - [tẨy lẠc], からかい, からかい - [冗談]
  • Sự nói đến

    げんきゅう - [言及], nhắc đến (đề cập đến, nói đến) trong bài nói: スピーチの中での言及, nói đến (đề cập đến)...
  • Sự nóng bức

    あつさ - [暑さ], tôi chẳng chờ đợi cái nóng quá của mùa hè đâu. /với cái nóng của mùa hè này, tôi chỉ muốn trốn khỏi...
  • Sự nóng chảy

    ようかい - [溶解]
  • Sự nóng chảy chân không

    しんくうようゆう - [真空溶融]
  • Sự nóng kinh khủng

    こくしょ - [酷暑]
  • Sự nóng nảy

    たんき - [短気], しょうそう - [焦燥], nóng nảy chỉ mệt mà thôi!: 短気は損気だぞ。, cảm giác nóng nảy: ~感
  • Sự nóng quá

    オーバーヒート
  • Sự nóng ruột

    ゆうりょ - [憂慮], いらいら - [苛々], cảm thấy nóng ruột (sốt ruột): 苛々を感じる
  • Sự nóng vội

    しょうそう - [焦燥]
  • Sự nô lệ

    れいじゅう - [隷従]
  • Sự nô đùa

    あそび - [遊び]
  • Sự nôn mửa

    げろ, としゅつ - [吐出] - [thỔ xuẤt], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ
  • Sự nôn nóng

    しょうりょ - [焦慮]
  • Sự nông cạn

    ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさはか - [浅はか], sự nông cạn trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ,...
  • Sự nông nổi

    あさはか - [浅はか], sự nông nổi trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ, những suy nghĩ nông nổi dựa...
  • Sự nõn nà

    ほうまん - [豊満]
  • Sự năng nổ

    ダイナミック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top