- Từ điển Việt - Nhật
Sự nô đùa
n
あそび - [遊び]
Các từ tiếp theo
-
Sự nôn mửa
げろ, としゅつ - [吐出] - [thỔ xuẤt], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ -
Sự nôn nóng
しょうりょ - [焦慮] -
Sự nông cạn
ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさはか - [浅はか], sự nông cạn trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ,... -
Sự nông nổi
あさはか - [浅はか], sự nông nổi trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ, những suy nghĩ nông nổi dựa... -
Sự nõn nà
ほうまん - [豊満] -
Sự năng nổ
ダイナミック -
Sự năng động
のうどう - [能動] - [nĂng ĐỘng], ダイナミック, アクティブ -
Sự nương tựa
やっかい - [厄介] -
Sự nướng
からやき - [から焼き], スコーチ -
Sự nạo mỏng
スカイビングしあげ - [スカイビング仕上げ]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemTrucks
180 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"