- Từ điển Việt - Nhật
Sự nô lệ
n
れいじゅう - [隷従]
Các từ tiếp theo
-
Sự nô đùa
あそび - [遊び] -
Sự nôn mửa
げろ, としゅつ - [吐出] - [thỔ xuẤt], nôn mửa trên đường: 道路に吐いたげろ -
Sự nôn nóng
しょうりょ - [焦慮] -
Sự nông cạn
ひそう - [皮相], けいはく - [軽薄], あさはか - [浅はか], sự nông cạn trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ,... -
Sự nông nổi
あさはか - [浅はか], sự nông nổi trong suy nghĩ của người nhật: 日本人の考えの浅はかさ, những suy nghĩ nông nổi dựa... -
Sự nõn nà
ほうまん - [豊満] -
Sự năng nổ
ダイナミック -
Sự năng động
のうどう - [能動] - [nĂng ĐỘng], ダイナミック, アクティブ -
Sự nương tựa
やっかい - [厄介] -
Sự nướng
からやき - [から焼き], スコーチ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"