Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nông nổi

n

あさはか - [浅はか]
sự nông nổi trong suy nghĩ của người Nhật: 日本人の考えの浅はかさ
những suy nghĩ nông nổi dựa trên... : ~に基づく浅はかな意見

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top