Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nản chí

n

きおち - [気落ち] - [KHÍ LẠC]
thất vọng (chán nản, nản chí) khi nghĩ về những thứ đã mất: 失ったものについて考えると気落ちする
nhìn thấy nét mặt chán nản (nản chí) của anh ta, cô ấy hiểu ngay là anh ta đã thi trượt: 彼の気落ちした表情を見て、彼女には彼が試験に落ちたことが分かった
giọng nói thất vọng (chán nản, nản chí) : 気落ちした声で

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top