Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nẩy

Kỹ thuật

スキップ
スプリング

Xem thêm các từ khác

  • Sự nặng

    ヘビー
  • Sự nếm

    ぎんみ - [吟味]
  • Sự nện

    ストライク
  • Sự nổi

    ふよう - [浮揚] - [phÙ dƯƠng]
  • Sự phong hóa

    ウエザリング
  • Sự phá hủy

    はめつ - [破滅], かいめつ - [潰滅] - [hỘi diỆt], ディスマントリング, ブレーク, ブレークダウン, các hoạt động chính...
  • Sự phát điện

    はつでん - [発電], phát điện tổng hợp pin nhiên liệu than khí hoá: 石炭ガス化燃料電池複合発電
  • Sự phân bổ

    シェアリング, おすそわけ - [お裾分け], じゅうとう - [充当], phân bổ cái gì cho ai: (人)にお裾分けする, phân bổ...
  • Sự phân đoạn

    フラグメンテーション, せつだん - [切断], セグメンテーション, ぶんべつ - [分別], ぶんりゅう - [分留]
  • Sự phóng hỏa

    ほうか - [放火]
  • Sự phạt

    ペナルティー, ばつ - [罰], ばち - [罰], ちょうかい - [懲戒], しょぶん - [処分], しょばつ - [処罰], các bậc phụ huynh...
  • Sự phản công

    はんこう - [反攻] - [phẢn cÔng], リアクション
  • Sự phủ

    オーバラップ, コーチング
  • Sự quăn

    カーリング
  • Sự rèn

    ハマリング, ピーニング, フォージング, explanation : 連続打撃により表面に塑性変形を与えること。
  • Sự rút xương

    ほねぬき - [骨抜き]
  • Sự rạn

    クレイジング
  • Sự rắn

    こうしつ - [硬質]
  • Sự rền rĩ

    うなり - [唸り] - [niỆm]
  • Sự rỗ

    ピッチング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top