Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nặc danh

n

とくめい - [匿名]
thư nặc danh: 匿名の手紙

Xem thêm các từ khác

  • Sự nặng lưới

    ほうりょう - [豊漁]
  • Sự nếm thử

    ぎんみ - [吟味], ししょく - [試食], nếm thử thức ăn: 食品を試食する
  • Sự nứt

    きれつ - [亀裂], クレイジング
  • Sự nứt do nhiệt độ thấp

    ていおんわれ - [低温割れ], category : 溶接, explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。
  • Sự nứt gãy dưới mối hàn

    ビードしたわれ - [ビード下割れ], explanation : ビード近くの母材に生じる割れ。
  • Sự nứt mối hàn

    ビードわれ - [ビード割れ], ようせつわれ - [溶接割れ], explanation : ビード部に生じる割れの欠陥。
  • Sự nửa vời

    なまはんか - [生半可] - [sinh bÁn khẢ], người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).: 生半可な知識しかない人
  • Sự nửa đường

    とじょう - [途上], とちゅう - [途中] - [ĐỒ trung], まんなか - [真ん中]
  • Sự nở do nhiệt

    サーマルエキスパンション
  • Sự nở dài

    リニアエキスパンション
  • Sự nở hoa

    かいか - [開花] - [khai hoa]
  • Sự nở lại

    かえりざき - [返咲き]
  • Sự nở lại (hoa)

    かえりざき - [返咲き]
  • Sự nở muộn

    おそざき - [遅咲き], おくて - [奥手] - [Áo thỦ], hoa nở muộn: 遅咲きの花, cây hoa anh đào nở muộn: 遅咲きの桜の木,...
  • Sự nở nang

    にくづき - [肉付き] - [nhỤc phÓ]
  • Sự nở rộ hoa anh đào

    やえざくら - [八重桜]
  • Sự nỗ lực

    ほんそう - [奔走], どりょく - [努力], nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy...
  • Sự nối

    せつぞく - [接続], カプリング, コネクション, ジョイント, ラッシュ, リンケージ
  • Sự nối dây

    はいせん - [配線]
  • Sự nối dây bên trong

    ないぶはいせん - [内部配線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top