Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nỗ lực

n

ほんそう - [奔走]
Nỗ lực bảo đảm đủ số lượng <ghế các nghị sỹ> trong quốc hội để duy trì chính quyền: 政権維持のため国会での(議席の)数合わせに奔走する
どりょく - [努力]
nỗ lực giữ vững quyết tâm để ~: ~するための持続的かつ協調的な努力

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top