Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nở muộn

n

おそざき - [遅咲き]
hoa nở muộn: 遅咲きの花
cây hoa anh đào nở muộn: 遅咲きの桜の木
thuộc loại nở muộn: 遅咲きの種類の
おくて - [奥手] - [ÁO THỦ]
nở muộn: 奥手である

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top