Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngủ trọ

n

ねとまり - [寝泊まり] - [TẨM BẠC]
Cô ấy ngủ lại bệnh viện để chăm sóc chồng đang ốm nằm viện: 彼女は入院している夫に付き添って病院に寝泊まりしている.
nhà tiểu thuyết nổi tiếng đó thường ngủ lại khách sạn để có thể hoàn thành công việc đúng hạn.: その売れっこの小説家はよくホテルに寝泊まりして締切りに追われて仕事をする.
しゅくはく - [宿泊]

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngủ đông

    とうみん - [冬眠], cuối cùng tôi đã thực sự quay trở lại hiện thực và đã mất gần 3 tháng để kéo tôi ra khỏi giấc...
  • Sự ngừng

    ちゅうし - [中止], きゅうし - [休止], ストッページ, nếu bạn không trả lời chúng tôi trong vòng 5 ngày làm việc,chúng...
  • Sự ngừng bắn

    ていせん - [停戦] - [ĐÌnh chiẾn], mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh: 停戦および迅速な計画の実行をもたらす
  • Sự ngừng giảng dạy

    きゅうこう - [休講]
  • Sự ngừng lên lớp

    きゅうこう - [休講]
  • Sự ngừng lại

    ストップ, きゅうし - [休止]
  • Sự ngỗ nghịch

    ひがみ - [僻み]
  • Sự ngỗ ngược

    ひがみ - [僻み], tính cách ngỗ ngược: 僻み根性
  • Sự ngốc nghếch

    どんじゅう - [鈍重], ぐれつ - [愚劣], thằng cha ngốc nghếch: 愚劣なやつ
  • Sự ngồi

    ちゃくせき - [着席], chúng tôi ngồi xếp thành hình chữ u/xếp thành hình móng ngựa trong lớp học: 私たちは、馬てい形[u字型]の教室に着席した。,...
  • Sự ngồi lê mách lẻo

    くちのは - [口の端] - [khẨu Đoan], thì thào ngồi lê đôi mách: 口の端からささやく, nói lời ngồi lê đôi mách: 口の端から言う
  • Sự ngồi lê đôi mách

    とりざた - [取り沙汰] - [thỦ sa thÁi], họ đang ngồi lê đôi mách về tôi mà không ngờ tôi đã nghe thấy.: 彼らは私が聞いているとは感づかず,...
  • Sự ngồi ngay ngắn

    せいざ - [正座] - [chÍnh tỌa], thôi, anh không cần phải ngồi ngay ngắn thế đâu. anh có thể ngồi khoanh chân hoặc duỗi chân...
  • Sự ngồi thiền

    ざぜん - [座禅]
  • Sự ngớ ngẩn

    おろか - [愚か]
  • Sự ngộ nhận

    ごにん - [誤認] - [ngỘ nhẬn], ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một thực tế lớn: 重大な事実の誤認, bị ngộ nhận...
  • Sự nhanh

    クイック, かけあし - [駆け足], vận hành nhanh: クイック・オペ, cú đá nhanh: クイック・キック, bắt đầu nhanh: クイック・スタート,...
  • Sự nhanh chóng

    ゆうよなく - [猶予なく], はやばや - [早々], はやせ - [早瀬], はやさ - [速さ], はやく - [早く], すみやか - [速やか],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top