Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngoan ngoãn

n

すなお - [素直]
đứa bé ngoan rất dễ bảo: 素直な子は教えやすい。

Xem thêm các từ khác

  • Sự ngon miệng

    しょくよく - [食欲], くいけ - [食い気] - [thỰc khÍ], アパタイト
  • Sự ngon ngọt

    かんび - [甘美]
  • Sự ngoài giới hạn

    わくがい - [枠外] - [(khung) ngoẠi]
  • Sự ngoài vòng pháp luật

    ほうがい - [法外]
  • Sự ngoái lại đằng sau

    うしろむき - [後ろ向き], sút bóng bay qua đầu về phía sau chui vào lưới. : 後ろ向きで頭越しにボールをネットに入れる
  • Sự ngoại giao

    がいむ - [外務], がいこう - [外交], bộ trưởng bộ ngoại giao: 外務大臣
  • Sự ngoại giao công khai

    こうかいがいこう - [公開外交] - [cÔng khai ngoẠi giao]
  • Sự ngoại lai

    はくらい - [舶来], がいらい - [傀儡] - [ngoẠi lai], がいらい - [外来] - [ngoẠi lai], エキゾチック, theo tôi, hình như tiếng...
  • Sự ngoại lệ

    れいがい - [例外]
  • Sự ngoại trừ

    じょがい - [除外]
  • Sự ngoại tình

    こんがいせいこう - [婚外性交] - [hÔn ngoẠi tÍnh giao]
  • Sự ngoạm

    グラビング, バイト
  • Sự ngoạm đường

    ロードグラビング
  • Sự ngoắc tay

    ゆびきり - [指切り], ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó: (人)に指切りげんまんをする, ngoắc ngón...
  • Sự ngu dốt

    めくら - [盲] - [manh], ぐどん - [愚鈍], bọn ngu độn: 愚鈍な人たち, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする, vì không...
  • Sự ngu ngốc

    まぬけ - [間抜け], ばかなもの - [愚か者], ばか - [馬鹿], ぐれつ - [愚劣], おろか - [愚か], あほんだら, chỉ trở thành...
  • Sự ngu xuẩn

    どんかん - [鈍感], ぐれつ - [愚劣], người đàn ông kia làm tôi điên hết cả đầu. sao sinh ra trên đời này lại có thằng...
  • Sự ngu đần

    どんじゅう - [鈍重], tôi ủng hộ ý kiến cho rằng âm nhạc khiến một số kẻ thông minh hơn nhưng làm một số kẻ khác...
  • Sự ngu độn

    ぐどん - [愚鈍], bọn ngu độn: 愚鈍な人たち, cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする, vì không chấp nhận cái ý tưởng...
  • Sự nguy cấp

    きゅうげき - [急激], ききゅう - [危急], vấn đề nguy cấp: 危急の問題, giúp ai đó thoát khỏi tình trạng nguy cấp: (人)の危急を救う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top