Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngu độn

n

ぐどん - [愚鈍]
Bọn ngu độn: 愚鈍な人たち
Cư xử ngu dốt: 愚鈍な振る舞いをする
Vì không chấp nhận cái ý tưởng mới đã có rất nhiều người giả vờ ngu dốt.: 新しいアイディアを受け入れたくないために愚鈍なふりをする人々がいる
Thật là ngu dốt: とても愚鈍な

Xem thêm các từ khác

  • Sự nguy cấp

    きゅうげき - [急激], ききゅう - [危急], vấn đề nguy cấp: 危急の問題, giúp ai đó thoát khỏi tình trạng nguy cấp: (人)の危急を救う
  • Sự nguy hiểm

    ぶっそう - [物騒], きけん - [危険], không khí của quán rượu đó có cảm giác đen tối và nguy hiểm.: そのバーの雰囲気は、暗くて物騒な感じだった,...
  • Sự nguy hại

    きがい - [危害], sự nguy hại (nguy hiểm) đến môi trường: 環境への危害, sự nguy hại (phương hại) về tinh thần: 精神的危害,...
  • Sự nguy nga

    そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], ごうせい - [豪盛] - [hÀo thỊnh], ごうせい - [豪勢] - [hÀo thẾ], ごうしゃ - [豪奢]...
  • Sự nguyên chất

    き - [生], ký ức về vụ tai nạn vẫn còn nguyên vẹn trong tâm trí tôi.: 事故の記憶が今でも生々しく残っている
  • Sự nguyền rủa

    ぼうとく - [冒とく], あくば - [悪罵] - [Ác mẠ], cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.: 彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された
  • Sự ngàm

    バインジング
  • Sự ngán ngẩm

    うんざり
  • Sự ngáy

    ぎゅぎゅ, かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy], いびき, いびき - [鼾], âm thanh như tiếng ngáy: いびきのような音, tiếng ngáy...
  • Sự ngâm axit

    さんしんせき - [酸浸漬]
  • Sự ngâm chiết

    パーコレーション
  • Sự ngâm mình trong nước lâu

    ながゆ - [長湯] - [trƯỜng thang], tắm quá lâu: 長湯し過ぎる
  • Sự ngâm nước

    ドレンチング
  • Sự ngâm thơ

    しぎん - [詩吟], ぎんえい - [吟詠]
  • Sự ngâm thơ một mình

    どくぎん - [独吟]
  • Sự ngâm vịnh

    ろうえい - [朗詠]
  • Sự ngây thơ

    むじゃき - [無邪気], ナイーブ, どうしん - [童心], ちき - [稚気], そぼく - [素朴], おさなごころ - [幼心]
  • Sự ngây thơ trong trắng

    てんしんらんまん - [天真爛漫] - [thiÊn chÂn lẠn mẠn]
  • Sự ngã

    らっか - [落下]
  • Sự ngã lòng

    らくたん - [落胆], げっそり, ngã lòng vì thất bại: 失敗したための落胆
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top