Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nguyền rủa

n

ぼうとく - [冒とく]
Cô ta đã bị bắt khi đang chửi rủa hắn.: 彼を冒とくしている途中、彼女は逮捕された
あくば - [悪罵] - [ÁC MẠ]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top