Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhân cách hóa

n, exp

ぎじん - [擬人]
thuyết nhân cách hóa: 擬人説
quan điểm nhân cách hóa: 擬人観
nhân cách hóa phương tiện truyền thông: メディアの擬人化
nhân cách hóa: 擬人化する
những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa: 擬人化された(人間以外のものが)
phương pháp nhân cách hóa: 擬人法
パーソナルか - [パーソナル化] - [HÓA]

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhân lên

    ぞうしょく - [増殖], かけざん - [掛け算], sự tự sinh sản: 自己増殖, dấu nhân: 掛け算の符号
  • Sự nhân tính hóa

    ヒューマニゼーション
  • Sự nhân tạo

    じんぞう - [人造], じんこう - [人工]
  • Sự nhân từ

    じあい - [慈愛], ông bố nhân từ: 慈愛に満ちた父親, thể hiện 1 trái tim nhân từ: 慈愛の心を表わす
  • Sự nhân ái

    じんあい - [仁愛]
  • Sự nhân đạo

    じんどうてき - [人道的]
  • Sự nhã nhặn

    ふうりゅう - [風流], ひょうけい - [表敬] - [biỂu kÍnh], ねんごろ - [懇ろ], てんが - [典雅] - [ĐiỂn nhÃ], しとやか -...
  • Sự nhìn

    ビジョン
  • Sự nhìn chung

    たいがい - [大概]
  • Sự nhìn chằm chằm

    ぎょうし - [凝視]
  • Sự nhìn lại

    かいこ - [回顧], nhìn lại quan hệ song phương giữa nước a và nước b: a国とb国の両国関係を回顧する, nhìn lại tiến...
  • Sự nhìn ngang

    よそみ - [よそ見], よこめ - [横目]
  • Sự nhìn ngắm

    ウオッチング, sự nhìn ngắm ai: マン・ウオッチング
  • Sự nhìn ra chỗ khác

    よそみ - [よそ見]
  • Sự nhìn rõ

    とうし - [透視]
  • Sự nhìn thấu

    とうし - [透視]
  • Sự nhìn thấu suốt

    かんぱ - [看破]
  • Sự nhìn thấu sự việc

    どうさつ - [洞察], Ông ấy có thể dự đoán chính xác 50 năm sau, quả là một người có khả năng nhìn thấu sự việc.: 50年後の今日を正確に予測するとはなんと洞察力のある人だったことだろう。,...
  • Sự nhìn thẳng

    ちょくし - [直視], nếu bạn không thức tỉnh và nhìn thẳng vào thực tế thì bạn sẽ không thể tiến bộ được: 目を覚まして現実を直視しなければ、あとでとんでもないことになるぞ
  • Sự nhìn tránh đi

    よそみ - [よそ見]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top