Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhượng bộ nhau

n, exp

ごじょう - [互譲]
Trên tinh thần nhượng bộ nhau (thỏa hiệp, hòa giải): 互譲精神で
Tinh thần thỏa hiệp (hòa giải, nhượng bộ nhau): 互譲の精神
Sự nhượng bộ nhau giữa các thế hệ : 世代間の互譲

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top