- Từ điển Việt - Nhật
Sự nhập cảnh
n
にゅうこく - [入国]
- luật quản lý nhập cảnh: 入国管理法
Xem thêm các từ khác
-
Sự nhập dữ liệu
インプット -
Sự nhập hàng
にゅうか - [入荷] -
Sự nhập học
にゅうがく - [入学] -
Sự nhập học trường tư
にゅうじゅく - [入塾] - [nhẬp thỤc] -
Sự nhập hội
にゅうかい - [入会] - [nhẬp hỘi] -
Sự nhập khẩu
ゆにゅう - [輸入], はくらい - [舶来], とらい - [渡来], インポート -
Sự nhập khẩu trực tiếp
ちょくゆにゅう - [直輸入] - [trỰc thÂu nhẬp], nhập khẩu trực tiếp hàng hóa giá rẻ từ ~: ~から低コストの製品を直輸入する,... -
Sự nhập lậu
みつゆ - [密輸] -
Sự nhập môn
にゅうもん - [入門], てびき - [手引], でしいり - [弟子入り], anh học cách làm đồ gốm thế nào? "tôi đã làm việc như... -
Sự nhập ngũ
にゅうえい - [入営] - [nhẬp doanh] -
Sự nhập nhằng
あいまいさ - [曖昧さ] - [Ái muỘi] -
Sự nhập quan
のうかん - [納棺], にゅうかん - [入棺] - [nhẬp quan] -
Sự nhập quốc tịch
きか - [帰化], sự nhập quốc tịch của những người di dân: 移民の帰化, nhập quốc tịch nhật bản: 日本に帰化する,... -
Sự nhập siêu
にゅうちょう - [入超] - [nhẬp siÊu] -
Sự nhập thiền
にゅうじょう - [入定] - [nhẬp ĐỊnh] -
Sự nhập thần
にゅうしん - [入神] - [nhẬp thẦn] -
Sự nhập trường
にゅうこう - [入校] - [nhẬp hiỆu] -
Sự nhập tịch
きか - [帰化], sự nhập tịch của những người di dân: 移民の帰化, nhập tịch nhật bản: 日本に帰化する, sự nhập tịch... -
Sự nhập tịch (chết) của nhà sư
にゅうじゃく - [入寂] - [nhẬp tỊch] -
Sự nhập viện
にゅういん - [入院]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.