Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhọn sắc

n

シャープ

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhỏ

    きゅうくつ - [窮屈], cái áo len chui cổ này nhỏ quá (cảm giác khi mặc quần áo rất khó chịu): このタートルネックのセーターは窮屈だ(着心地が悪い)
  • Sự nhỏ bé

    かすか - [微か], hương thơm bông hoa hồng nhỏ bé: かすかなバラの香り
  • Sự nhỏ giọt

    てんてき - [点滴], てきてき - [滴滴] - [trÍch trÍch], てきか - [滴下], ドリブル, mưa nhỏ giọt làm đá mòn (=nước chảy...
  • Sự nhỏ mọn

    へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự nhỏ mọn điển hình: 典型的な偏狭振りを示す, tôi cảm...
  • Sự nhỏ nhen

    へんきょう - [偏狭], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự nhỏ nhen điển hình: 典型的な偏狭振りを示す, tôi cảm thấy...
  • Sự nhỏ thuốc mắt

    てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患,...
  • Sự nhờ cậy

    たのみ - [頼み], tôi có việc cần nhờ cậy bạn.: 頼みたいことがあります
  • Sự nhờ làm

    いたく - [委託]
  • Sự nhờ vả

    いらい - [依頼]
  • Sự nhục mạ

    ぶじょく - [侮辱], ちょうば - [嘲罵] - [trÀo mẠ], sự nhục mạ thân thể.: 身体的侮辱, sự xỉ nhục đối với tri thức...
  • Sự nhục nhã

    はじさらし - [恥さらし], つらよごし - [面汚し] - [diỆn Ô], くつじょく - [屈辱], rất nhục nhã, xấu hổ/cực kì nhục...
  • Sự nhụt chí

    らくたん - [落胆]
  • Sự nhồi máu

    こうそく - [梗塞] - [ngẠnh tẮc]
  • Sự nhồi nhét

    すしづめ - [すし詰め]
  • Sự nhổ bật rễ

    ねびき - [根引き] - [cĂn dẪn], ねこぎ - [根扱ぎ] - [cĂn trÁp]
  • Sự nhổ neo

    でふね - [出船] - [xuẤt thuyỀn]
  • Sự nhổ răng

    ばっし - [抜歯] - [bẠt xỈ], hồ sơ trước khi nhổ răng.: 抜歯前の記録, phương pháp nhổ răng liên tục.: 連続抜歯法
  • Sự nhịp nhàng

    けいかい - [軽快], động tác của anh ấy nhịp nhàng: 彼は動作が軽快だ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top