Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự nhớ lại

Mục lục

n

ついそう - [追想] - [TRUY TƯỞNG]
làm cho (ai) nhớ lại ngày trước: 昔を追想させる
hồi tưởng lại: 追想する
ついかい - [追懐] - [TRUY HOÀI]
ついおく - [追憶] - [TRUY ỨC]
かいそう - [回想]
tôi đang hồi tưởng lại (nhớ lại) những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している
nhớ lại quá khứ: 過去を回想する
làm cho ai đó nhớ lại quá khứ: 回想させる〔人に過去のことなどを〕
dần dần hồi tưởng lại (nhớ lại): ~を次々と回想する
かいこ - [回顧]
nhớ lại thời học sinh: 学生時代への回顧
おもいで - [思い出]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top