Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phát ra âm thanh

Kỹ thuật

アコースティックエミッション

Xem thêm các từ khác

  • Sự phát rồ

    はっきょう - [発狂]
  • Sự phát sinh

    はっせい - [発生], はせい - [派生], phát sinh mất trật tự tại ~: ~における秩序不安の発生, phát sinh vấn đề tị...
  • Sự phát sáng

    ルミネッセンス, はっこう - [発光], ルミネセンス, sự phát quang của sinh vật biển.: 海の生物発光, explanation : 温度以外の原因、例えば光の照射、電流、電子の衝突などによって電子が励起されてエネルギ準位の間を行き来することで光が放射される現象をいう,...
  • Sự phát sốt

    ねっぱつ - [熱発] - [nhiỆt phÁt], phương pháp đo số lượng tia sáng phát nhiệt: 熱発光線量測定法, thúc đẩy việc phát...
  • Sự phát thanh

    ほうそう - [放送], そうしん - [送信]
  • Sự phát thư

    はっしん - [発信]
  • Sự phát tia

    ビーミング
  • Sự phát triển

    はってん - [発展], はったつ - [発達], そだち - [育ち], せいいく - [生育], しんちょう - [伸張], しんこう - [新興], こうりゅう...
  • Sự phát triển chậm chạp

    ぜんしん - [漸進]
  • Sự phát triển các doanh nghiệp Nhật Bản

    ね - [NED], category : 財政
  • Sự phát triển cơ sở hạ tầng

    インフラかいはつ - [インフラ開発] - [khai phÁt], thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng về truyền thông thông tin đối...
  • Sự phát triển nguồn điện

    でんげんかいはつ - [電源開発] - [ĐiỆn nguyÊn khai phÁt], thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện.: 電源開発促進税, hội...
  • Sự phát triển sớm

    そうじゅく - [早熟], phát triển sớm thì lão hóa sớm: 早熟早老
  • Sự phát triển về cơ sở hạ tầng

    インフラかいはつ - [インフラ開発]
  • Sự phát tác

    ほっさ - [発作], bệnh phát tác: 発作が起きる
  • Sự phát tán

    はっさん - [発散], かくさん - [拡散], phát tán tia cực tím: 紫外発散, sự phát tán theo chiều ngang.: 水平発散, sự phát...
  • Sự phát vãng

    ほうちく - [放逐]
  • Sự phát xạ

    ほうしゃ - [放射]
  • Sự phát âm

    はっせい - [発声], はつおん - [発音], kiểm tra bằng cách cho phát âm "a": アーと発声してもらいながら調べる, thầy dạy...
  • Sự phát âm không chuẩn

    かご - [訛語] - [* ngỮ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top