Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phát triển

Mục lục

n

はってん - [発展]
Phát triển nhanh những ngiên cứu trong các lĩnh vực như ~: ~といった分野における研究の急速な発展
Những phát triển chủ yếu nhằm nhận dạng các loại gen.: 遺伝子を識別する取り組みにおける大きな発展
はったつ - [発達]
Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của toàn dân.: すべての人民の経済的および社会的発達
Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và viễn thông.: 急速な情報通信技術の発達
そだち - [育ち]
せいいく - [生育]
しんちょう - [伸張]
しんこう - [新興]
こうりゅう - [興隆]
sự phát triển của văn hóa: 文化の興隆
こうじょう - [向上]
かいはつ - [開発]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top