Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phát triển cơ sở hạ tầng

n, exp

インフラかいはつ - [インフラ開発] - [KHAI PHÁT]
thúc đẩy sự phát triển cơ sở hạ tầng về truyền thông thông tin đối với...: ~における情報通信インフラ開発を推進する
sự phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế: 経済インフラ開発

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top