Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phân bố

Mục lục

n

ぶんぷ - [分布]
điều tra sự phân bố dầu: 石油分布を調べる
はんぷ - [頒布]

Kỹ thuật

アロケーション
デストリビューション
パーチーション
ぶんぷ - [分布]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top