Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phân tầng

Mục lục

Kỹ thuật

そうべつ - [層別]
プライセパレーション
Category: ゴム

Tin học

かいそうか - [階層化]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phân tầng cao su

    トレッドセパレーション, category : ゴム
  • Sự phân vai

    はいやく - [配役] - [phỐi dỊch]
  • Sự phân việc

    おしきせ - [お仕着せ], phân việc đầy đủ: お仕着せの正装をした, người phân việc: お仕着せの従者
  • Sự phân vân

    うじうじ, あやふや, phân vân: うじうじする
  • Sự phân xử

    ちょうてい - [調停], ちゅうさい - [仲裁], explanation : 紛争当事者の合意に基づいて、第三者(仲裁人)の判断によって紛争の解決を図ること。その判断は当事者を拘束する。
  • Sự phân xử tại tòa

    ちょうていさいばん - [調停裁判] - [ĐiỀu ĐÌnh tÀi phÁn]
  • Sự phân đoạn hoá

    さいぶんか - [細分化], category : マーケティング
  • Sự phân đoạn thị trường

    セグメンテーション, マーケット・セグメンテーション, category : マーケティング, category : マーケティング
  • Sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng

    こうどうせぐめんてーしょん - [行動セグメンテーション], こうどうぶんるい - [行動分類], category : マーケティング,...
  • Sự phân đoạn tệp

    ファイルのだんぺんか - [ファイルの断片化], ファイルフラグメンテーション
  • Sự phân định

    はんてい - [判定]
  • Sự phê bình

    ひょう - [評], ひはん - [批判], người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn: 彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される,...
  • Sự phê bình nặc danh

    とくめいひひょう - [匿名批評] - [nẶc danh phÊ bÌnh]
  • Sự phê bình văn học

    ぶんげいひひょう - [文芸批評], tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một nhà phê bình văn học.: ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する,...
  • Sự phê chuẩn

    ひじゅん - [批准], にんか - [認可], ついにん - [追認] - [truy nhẬn], かけつ - [可決], かくにん - [確認], ゆうこうか...
  • Sự phê duyệt

    きょか - [許可], にんか - [認可], にんしょう - [認証], にんてい - [認定]
  • Sự phê duyệt cuối cùng

    さいしゅうにんか - [最終認可]
  • Sự phê phán

    ひはん - [批判]
  • Sự phí công vô ích

    むだづかい - [無駄遣い]
  • Sự phòng cháy chữa cháy

    しょうぼう - [消防]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top