- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân việc
n
おしきせ - [お仕着せ]
- phân việc đầy đủ: お仕着せの正装をした
- người phân việc: お仕着せの従者
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân vân
うじうじ, あやふや, phân vân: うじうじする -
Sự phân xử
ちょうてい - [調停], ちゅうさい - [仲裁], explanation : 紛争当事者の合意に基づいて、第三者(仲裁人)の判断によって紛争の解決を図ること。その判断は当事者を拘束する。 -
Sự phân xử tại tòa
ちょうていさいばん - [調停裁判] - [ĐiỀu ĐÌnh tÀi phÁn] -
Sự phân đoạn hoá
さいぶんか - [細分化], category : マーケティング -
Sự phân đoạn thị trường
セグメンテーション, マーケット・セグメンテーション, category : マーケティング, category : マーケティング -
Sự phân đoạn thị trường theo phản ứng của người tiêu dùng
こうどうせぐめんてーしょん - [行動セグメンテーション], こうどうぶんるい - [行動分類], category : マーケティング,... -
Sự phân đoạn tệp
ファイルのだんぺんか - [ファイルの断片化], ファイルフラグメンテーション -
Sự phân định
はんてい - [判定] -
Sự phê bình
ひょう - [評], ひはん - [批判], người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn: 彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される,... -
Sự phê bình nặc danh
とくめいひひょう - [匿名批評] - [nẶc danh phÊ bÌnh] -
Sự phê bình văn học
ぶんげいひひょう - [文芸批評], tạo dựng uy tín tốt với tư cách là một nhà phê bình văn học.: ひとりの文芸批評家としての良い評判を確立する,... -
Sự phê chuẩn
ひじゅん - [批准], にんか - [認可], ついにん - [追認] - [truy nhẬn], かけつ - [可決], かくにん - [確認], ゆうこうか... -
Sự phê duyệt
きょか - [許可], にんか - [認可], にんしょう - [認証], にんてい - [認定] -
Sự phê duyệt cuối cùng
さいしゅうにんか - [最終認可] -
Sự phê phán
ひはん - [批判] -
Sự phí công vô ích
むだづかい - [無駄遣い] -
Sự phòng cháy chữa cháy
しょうぼう - [消防] -
Sự phòng chống thiên tai
ぼうさい - [防災], tổ chức các hoạt động phòng chống thiên tai.: 防災活動を行う, tập trận các hoạt động phòng chống... -
Sự phòng chống tội phạm
ぼうはん - [防犯], bị bắt bởi camera chống tội phạm.: 防犯カメラに映る, nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống... -
Sự phòng dịch
ぼうえき - [防疫], chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay: 直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.