- Từ điển Việt - Nhật
Sự phòng ngừa lũ lụt
exp
ぼうすい - [防水]
Xem thêm các từ khác
-
Sự phòng ngự
ぼうぎょ - [防御], nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục.: 耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。,... -
Sự phòng thủ ven biển
かいぼう - [海防] - [hẢi phÒng] -
Sự phòng vệ
ぼうえい - [防衛], Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi.: 恐怖対抗防衛, sự tự phòng vệ của những người văn minh đối... -
Sự phòng ăn mòn điện hóa
でんきぼうしょく - [電気防食] -
Sự phóng
はっしゃ - [発射] -
Sự phóng electron
でんしほうしゅつ - [電子放出] -
Sự phóng khoáng
リベラル -
Sự phóng nhanh
しっそう - [疾走] -
Sự phóng ra
とうしゃ - [投射], dụng cụ phóng hình khuyếch đại: 拡大映像投射器具 -
Sự phóng thích
しゅつごく - [出獄], しゃくほう - [釈放] -
Sự phóng to
かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa] -
Sự phóng túng
ほうじゅう - [放縦] -
Sự phóng xạ
ほうしゃ - [放射] -
Sự phóng điện
はっぽう - [発砲], ディスチャージ, ほうでん - [放電], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。 -
Sự phóng điện hồ quang
アークほうでん - [アーク放電] -
Sự phóng điện phát sáng
グローほうでん - [グロー放電] -
Sự phóng điện thành quầng
コロナディスチャージ -
Sự phóng điện tắc te bất thường
いじょうグローほうでん - [異常グロー放電] -
Sự phóng đại
こちょう - [誇張], こだいもうそう - [誇大妄想], こだい - [誇大], おおげさ - [大げさ], ズーミング, nói phóng đại... -
Sự phóng ảnh
クローズアップ, phóng ảnh chân dung (ai): (人)の顔のクローズアップ, ảnh phóng to: クローズアップ写真
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.