Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phòng vệ

n

ぼうえい - [防衛]
Đề phòng và chống lại nỗi sợ hãi.: 恐怖対抗防衛
Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.: 狂信的信奉者に対する文明人の自己防衛

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top