Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phú quý

n

ふうき - [富貴] - [PHÚ QUÝ]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phúc thẩm

    ふくしん - [覆審] - [phÚc thẨm]
  • Sự phúc đáp

    へんしん - [返信], phong bì hồi đáp đã ghi sẵn địa chỉ và dán tem.: 切手を貼りあて名を書いた返信用封筒
  • Sự phúng phính

    にくづきのよい - [肉付きのよい]
  • Sự phơi bày

    ろてい - [露呈], ばくろ - [暴露], giá cổ phiếu trên thị trường lại giảm, điều này đã phô bày ra độ bất an toàn của...
  • Sự phơi nắng

    バスク
  • Sự phơi xác cho chim ăn

    ちょうそう - [鳥葬] - [ĐiỂu tÁng], cái xác bị phơi cho chim ăn.: 死者を鳥葬する
  • Sự phương hại

    ぼうがい - [妨害], きがい - [危害], sự phương hại đến môi trường: 環境への危害, sự nguy hại (phương hại) về tinh...
  • Sự phạm luật

    いほう - [違法], lái xe khi say rượu là phạm luật.: 飲酒運転は違法だ。
  • Sự phạm luật về tuyển cử

    せんきょいはん - [選挙違反] - [tuyỂn cỬ vi phẢn]
  • Sự phạm pháp

    はんそく - [反則]
  • Sự phạm tội

    はんこう - [犯行], あくじ - [悪事]
  • Sự phạm tội nhẹ

    けいはんざい - [軽犯罪] - [khinh phẠm tỘi], khởi tố ai đó với mức độ phạm tội nhẹ: (人)を軽犯罪で告発する,...
  • Sự phạm vào

    コミット
  • Sự phạt lương bổng

    ばっぽう - [罰俸] - [phẠt bỔng]
  • Sự phạt tù cải tạo

    ちょうえき - [懲役], quan tòa tuyên án anh ta 3 năm tù cải tạo.: 裁判長は彼に3年の懲役刑を言い渡した。
  • Sự phải

    ぜせい - [是正]
  • Sự phải lòng

    れんぼ - [恋慕], ねこかわいがり - [猫可愛がり] - [miÊu khẢ Ái], phải lòng vợ hay chồng người khác: 横恋慕する
  • Sự phải trả chi phí

    ゆうりょう - [有料], cung cấp nguồn thông tin ở phạm vi rộng phải trả chi phí: 広範囲にわたる情報源を有料で提供する
  • Sự phản bội

    りはん - [離反], ふたごころ - [弐心] - [nhỊ tÂm], ふたごころ - [二心] - [nhỊ tÂm], はいしん - [背信], にしん - [弐心]...
  • Sự phản chiến

    はんせん - [反戦], vận động phản chiến: 反戦運動
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top