Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phi quân sự

exp

ひぶそう - [非武装] - [PHI VŨ TRANG]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phi thường

    ひじょう - [非常], とくい - [特異], きょだい - [巨大], きょかん - [巨漢]
  • Sự phi tập trung hóa

    ぶんさんか - [分散化]
  • Sự phi vũ trang

    ひぶそう - [非武装] - [phi vŨ trang]
  • Sự phiên chữ

    じやく - [字訳]
  • Sự phiên dịch

    かいしゃく - [解釈], かいしゃくじっこう - [解釈実行]
  • Sự phiên âm

    てんき - [転記]
  • Sự phiêu dạt

    るろう - [流浪], ひょうりゅう - [漂流], sống một cuộc đời phiêu bạt: 流浪の生活を送る, chúng tôi đã trôi dạt hai...
  • Sự phiêu lãng

    ひょうろう - [漂浪] - [phiÊu lÃng]
  • Sự phiến loạn

    はんらん - [反乱], quân phiến loạn: 反乱軍
  • Sự phiền hà

    やっかい - [厄介], めんどう - [面倒], めいわく - [迷惑], じゃま - [邪魔], ごたごた
  • Sự phiền hà do được giúp đỡ

    ありがためいわく - [ありがた迷惑], sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức: ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!, Ông chủ...
  • Sự phiền muộn

    あいこく - [哀哭] - [ai khỐc]
  • Sự phiền não

    なやみ - [悩み], đấy là nguồn gốc của sự phiền não: それが悩みの種だ
  • Sự phiền phức

    はんざつ - [煩雑], てすう - [手数], しゅうあく - [醜悪]
  • Sự phiền toái

    おてすう - [お手数], xin lỗi đã gây phiền toái cho bác: お手数かけてすみません
  • Sự phong bế

    へいさ - [閉鎖]
  • Sự phong hoá

    ふうか - [風化] - [phong hÓa], sự phong hóa nhanh chóng: 加速風化
  • Sự phong lưu

    ふうりゅう - [風流]
  • Sự phong mãn

    ほうまん - [豊満], một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.:...
  • Sự phong phú

    ゆたか - [豊か], ゆうふく - [裕福], ほうまん - [豊満], ほうふ - [豊富], バラエティー, じゅうじつ - [充実], sự phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top