- Từ điển Việt - Nhật
Sự phong bế
n
へいさ - [閉鎖]
Xem thêm các từ khác
-
Sự phong hoá
ふうか - [風化] - [phong hÓa], sự phong hóa nhanh chóng: 加速風化 -
Sự phong lưu
ふうりゅう - [風流] -
Sự phong mãn
ほうまん - [豊満], một người đầy lòng đố kị tự làm mình gầy đi khi nhìn thấy sự phong mãn của người hàng xóm.:... -
Sự phong phú
ゆたか - [豊か], ゆうふく - [裕福], ほうまん - [豊満], ほうふ - [豊富], バラエティー, じゅうじつ - [充実], sự phong... -
Sự phong sắc
くんこう - [勲功] -
Sự phong tỏa
へいさ - [閉鎖], ふうさ - [封鎖], phong tỏa tuyến đường.: 車線閉鎖, phong tỏa các gian hàng nhà máy, xí nghiệp giao dịch.:... -
Sự phun
インジェクション, スプラッシ -
Sự phun (dầu mỏ, khí)
ブローアウト -
Sự phun bi làm sạch
ショットブラースト, ショットブラーチング, ショットブラスト -
Sự phun bắn lên
ふんとう - [奮闘] -
Sự phun bột
ソリッドインジェクション -
Sự phun hơi
スチームスプレー -
Sự phun hạt
ソリッドインジェクション -
Sự phun khí
AI, エアインジェクション -
Sự phun không có không khí
エアレスインジェクション -
Sự phun không khí
エアスプレー -
Sự phun làm sạch
ブラスト -
Sự phun lửa
ふんか - [噴火] -
Sự phun mù
ふんむか - [噴霧化]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.