Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quý báu

n

ちょうほう - [重宝]
きちょう - [貴重]
kinh nghiệm như thế còn đáng quý (quý báu) hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ
thời gian trải nghiệm đó rất quý giá (quý báu) đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う

Xem thêm các từ khác

  • Sự quý giá

    きちょう - [貴重], thời gian trải nghiệm đó rất quý giá đối với tôi: あの時期の体験は、私にとって大変貴重だったと思う
  • Sự quý mến

    こころづかい - [心遣い], あいこう - [愛好] - [Ái hẢo]
  • Sự quý phái

    ひとがら - [人柄]
  • Sự quý trọng

    きちょう - [貴重], kinh nghiệm như thế còn đáng quý trọng hơn cả tiền bạc: そのような経験は金より貴重だ, thời gian...
  • Sự quý tộc

    きぞく - [貴族], quý tộc có chức tước: 爵位を持つ貴族, danh hiệu quý tộc do thừa kế: 世襲貴族, dòng dõi quý tộc...
  • Sự quăng

    トス
  • Sự quạt gió

    エアレーション, ブラースト
  • Sự quả báo

    てんばつてきめん - [天罰覿面] - [thiÊn phẠt ? diỆn]
  • Sự quả cảm

    そうれつ - [壮烈], かかん - [果敢]
  • Sự quả nhiên

    あんのじょう - [案の定], quả nhiên anh ta đến muộn.: 案の定彼は遅れて来た。
  • Sự quả quyết

    まえむき - [前向き]
  • Sự quản chế

    とりしまり - [取り締まり], かんせい - [管制], quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an: ~で行われた治安のための厳重な取り締まり,...
  • Sự quản hạt

    かんかつ - [管轄], khu vực quản hạt, khu vực quản lí: 管轄地域
  • Sự quản lí

    かんり - [管理], かんし - [監視], quản lí hồ sơ đăng kí: アプリケーション管理, sự quản lí tiền: お金の管理, quản...
  • Sự quản lý

    とりしまり - [取り締まり], コントロール, かんり - [管理], うんえい - [運営], かんとく - [監督], かんり - [管理],...
  • Sự quản lý chất lượng

    ひんしつかんり - [品質管理] - [phẨm chẤt quẢn lÝ], chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng: 品質管理に関して多くの問題があった,...
  • Sự quản lý chất lượng kinh tế

    けいざいてきひんしつかんり - [経済的品質管理]
  • Sự quản lý của quận

    ふりつ - [府立]
  • Sự quản lý dữ liệu

    データかんり - [データ管理]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top