- Từ điển Việt - Nhật
Sự quạt ngược (ngọn lửa)
Kỹ thuật
ブローバック
Xem thêm các từ khác
-
Sự quả báo
てんばつてきめん - [天罰覿面] - [thiÊn phẠt ? diỆn] -
Sự quả cảm
そうれつ - [壮烈], かかん - [果敢] -
Sự quả nhiên
あんのじょう - [案の定], quả nhiên anh ta đến muộn.: 案の定彼は遅れて来た。 -
Sự quả quyết
まえむき - [前向き] -
Sự quản chế
とりしまり - [取り締まり], かんせい - [管制], quản chế chặt chẽ để đảm bảo trị an: ~で行われた治安のための厳重な取り締まり,... -
Sự quản hạt
かんかつ - [管轄], khu vực quản hạt, khu vực quản lí: 管轄地域 -
Sự quản lí
かんり - [管理], かんし - [監視], quản lí hồ sơ đăng kí: アプリケーション管理, sự quản lí tiền: お金の管理, quản... -
Sự quản lý
とりしまり - [取り締まり], コントロール, かんり - [管理], うんえい - [運営], かんとく - [監督], かんり - [管理],... -
Sự quản lý chất lượng
ひんしつかんり - [品質管理] - [phẨm chẤt quẢn lÝ], chúng ta có nhiều vấn đề liên quan đến quản lý chất lượng: 品質管理に関して多くの問題があった,... -
Sự quản lý chất lượng kinh tế
けいざいてきひんしつかんり - [経済的品質管理] -
Sự quản lý của quận
ふりつ - [府立] -
Sự quản lý dữ liệu
データかんり - [データ管理] -
Sự quản lý giao thông hàng không
こうくうこうつうかんせい - [航空交通管制] - [hÀng khÔng giao thÔng quẢn chẾ] -
Sự quản lý giá cả
かかくきせい - [価格規制] - [giÁ cÁch quy chẾ] -
Sự quản lý giá trị số
すうちせいぎょ - [数値制御] -
Sự quản lý hệ thống
システムかんり - [システム管理] -
Sự quản lý kỹ thuật
ぎじゅつかんり - [技術管理] -
Sự quản lý mã
コードかんり - [コード管理] -
Sự quản lý mạng
ネットワークアドミン, ネットワークかんり - [ネットワーク管理] -
Sự quản lý nhà máy
こうじょうかんり - [工場管理]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.