Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự quay vòng khí thải

Kỹ thuật

EGR

Xem thêm các từ khác

  • Sự quay vòng tài sản

    そうしさんかいてんりつ - [総資産回転率], category : 財政
  • Sự quay về

    カムバック
  • Sự quay về của người tị nạn

    なんみんきかん - [難民帰還] - [nẠn dÂn quy hoÀn]
  • Sự quay về phía sau

    うしろむき - [後ろ向き]
  • Sự quay về theo lối cũ

    あともどり - [後戻り]
  • Sự quay đặc biệt

    スペシャルチューニング
  • Sự quen biết

    ごぞんじ - [ご存知] - [tỒn tri]
  • Sự quen mồm

    くちぐせ - [口癖]
  • Sự quen thuộc

    なじみ - [馴染み] - [thuẦn nhiỄm], なじ - [馴染] - [thuẦn nhiỄm], không gì có thể tốt hơn những người bạn thân quen,...
  • Sự quen thân

    なじみ - [馴染み] - [thuẦn nhiỄm], なじ - [馴染] - [thuẦn nhiỄm], không gì có thể tốt hơn những người bạn thân quen,...
  • Sự quy cho

    てんか - [転嫁], quy trách nhiệm cho~: ~に責任を転嫁する, đổ sự nghi ngờ sang kẻ khác: (人)に嫌疑を転嫁する
  • Sự quy hoạch

    きかく - [企画]
  • Sự quy phục

    にんじゅう - [忍従] - [nhẪn tÙng], しょうふく - [承服], có một vài điểm chưa thuyết phục lắm.: (人)が承服できないいくつかの点,...
  • Sự quy y

    きえ - [帰依], người quy y: 帰依者, làm cho ai đó (quy y) theo đạo cơ đốc: (人)をキリスト教に帰依させる, quy y cửa...
  • Sự quy định

    きまり - [決まり], quy định của trường: 学校の決まり, quy định của địa phương: 地元の決まり, có một số quyết...
  • Sự quy định giới hạn

    げんてい - [限定]
  • Sự quy định tối đa

    さいだいていかく - [最大定格]
  • Sự quyên cúng

    きふ - [寄附], きふ - [寄付]
  • Sự quyên góp

    もうしこみ - [申込み], もうしこみ - [申込], もうしこみ - [申し込み], quyên góp thêm: 追加申し込み
  • Sự quyên tiền

    ぼきん - [募金], tập đoàn quyên tiền: 共同募金
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top